--

chức trách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chức trách

+ noun  

  • Responsibility (inherent in each function, organ...)
    • chức trách của giám đốc
      a director's responsibility
    • nhà chức trách
      the authorities
    • đi báo nhà chức trách
      to report to the authorities
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chức trách"
Lượt xem: 621